Có 2 kết quả:
請您回復 qǐng nín huí fù ㄑㄧㄥˇ ㄋㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ • 请您回复 qǐng nín huí fù ㄑㄧㄥˇ ㄋㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ
qǐng nín huí fù ㄑㄧㄥˇ ㄋㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repondez s'il vous plait
(2) R.S.V.P.
(3) please reply
(2) R.S.V.P.
(3) please reply
Bình luận 0
qǐng nín huí fù ㄑㄧㄥˇ ㄋㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repondez s'il vous plait
(2) R.S.V.P.
(3) please reply
(2) R.S.V.P.
(3) please reply
Bình luận 0